TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

genügend

trung bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kha khá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

genügend

sufficient

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

genügend

genügend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

genügend

suffisant

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

heiße Flächen genügend lange abkühlen lassen und gegen erneutes Erhitzen sichern

Các bề mặt làm nóng phải làm nguội đủ lâu và khóa chống gây nóng lại

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es sind genügend Handfeuerlöscher und Löschdecken bereit zu halten.

Phải có đủ bình chữa cháy bằng tay và chăn dập tắt lửa.

v … für alle Fahrgäste genügend (auch beheizte) Frischluft zur Verfügung steht.

Tất cả hành khách trong xe có đủ không khí sạch

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Nicht genügend Material dosiert.

:: Định lượng nguyên liệu không đủ .

Den kürzeren Molekülen stehen nicht genügend Wasserstoffatome zur Verfügung.

Vì các phân tử ngắn hơn không đủ số nguyên tử hydro cần thiết

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

genügend

suffisant

genügend

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

genügend /a/

trung bình, kha khá, tạm được, thỏa đáng, đủ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

genügend

sufficient