TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạm được

trung bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kha khá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàm tạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiềm tiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhì nhằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể chấp nhận được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương đố i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu đựng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung bình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tạm được

befriedigend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

passabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ertraglieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegangenwerden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mittelprachtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leidkarte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einigermaßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

genügend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erträglich I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leidlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Ergebnis ist befriedigend

kết quả tạm được-, die Arbeit wurde mit der Note “befriedigend” bewertet: bài làm được đánh giá với điểm “trung bĩnh”.

die ersten Tage im Urlaub gingen noch, aber dann wurde die Hitze unerträglich

những ngày đầu tiên cửa kỳ nghỉ còn tạm được, nhưng sau đó thì nóng không thể chịu nổi

das geht zu weit

điều ấy đã đi quá xa (giới hạn) rồi. 1

“Wie geht es dir?”- “Einiger maßen”

“Sức khỏe anh thế nào?” - “ Tàm tạm”.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

befriedigend /I a/

trung binh, kha khá, tạm được, thỏa đáng; II adv [một cách] trung bình, kha khá, tạm được, thỏa đáng.

genügend /a/

trung bình, kha khá, tạm được, thỏa đáng, đủ.

erträglich I /I a/

kha khá, tiềm tiệm, tàm tạm, nhì nhằng, tạm được; II adv [một cách] kha khá, tàm tạm, tiềm tiệm, nhì nhằng, tạm được.

leidlich /I a/

kha khá, tiềm tiệm, tàm tạm, nhì nhằng, tạm được; II adv [một cách] kha khá, nhì nhằng; mir geht es leidlich tôi cũng kha khá.

passabel /a/

kha khá, tiềm tiệm, tàm tạm, nhì nhằng, tạm được, bình thưòng, trung bình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befriedigend /(Adj.)/

trung bình; kha khá; tạm được;

kết quả tạm được-, die Arbeit wurde mit der Note “befriedigend” bewertet: bài làm được đánh giá với điểm “trung bĩnh”. : das Ergebnis ist befriedigend

ertraglieh /[er'tre:klrẹ] (Adj.)/

(ugs ) kha khá; tàm tạm; tạm được (leidlich);

gegangenwerden /(đùa) bị đuổi, bị sa thải. 11. (ugs.) làm điều gì, thực hiện một việc gì; jemand muss an meinen Schreib tisch gegangen sein, er ist völlig in Unord nung/

(ugs ) có thể chấp nhận được; tạm được;

những ngày đầu tiên cửa kỳ nghỉ còn tạm được, nhưng sau đó thì nóng không thể chịu nổi : die ersten Tage im Urlaub gingen noch, aber dann wurde die Hitze unerträglich điều ấy đã đi quá xa (giới hạn) rồi. 1 : das geht zu weit

mittelprachtig /(Adj.)/

(đùa) trung bình; vừa phải; kha khá; tạm được (mittelmäßig);

Leidkarte /die (Schweiz.) Kondolenzkarte, leidlich (Adj.)/

kha khá; tiềm tiệm; tàm tạm; nhì nhằng; tạm được (ausreichend, annehmbar);

einigermaßen /(Adv.)/

khá; đỡ; tương đố i; tạm được; chịu đựng được (ungefähr, leidlich);

“Sức khỏe anh thế nào?” - “ Tàm tạm”. : “Wie geht es dir?”- “Einiger maßen”

passabel /[pa'sa:bol] (Adj.; ...bler, -ste)/

kha khá; tàm tạm; nhì nhằng; tạm được; bình thường; trung bình;