Việt
kha khá
tiềm tiệm
tàm tạm
nhì nhằng
tạm được
Đức
Leidkarte
Leidkarte /die (Schweiz.) Kondolenzkarte, leidlich (Adj.)/
kha khá; tiềm tiệm; tàm tạm; nhì nhằng; tạm được (ausreichend, annehmbar);