erträglich I /I a/
kha khá, tiềm tiệm, tàm tạm, nhì nhằng, tạm được; II adv [một cách] kha khá, tàm tạm, tiềm tiệm, nhì nhằng, tạm được.
leidlich /I a/
kha khá, tiềm tiệm, tàm tạm, nhì nhằng, tạm được; II adv [một cách] kha khá, nhì nhằng; mir geht es leidlich tôi cũng kha khá.
menschlich /I a/
1. [thuộc] người, con ngưòi; die - e Gesellschaft xã hội loài ngưỏi; 2. nhân đạo, nhân ái, nhân đúc, nhân từ; có nhân tính, hợp nhân tính, có tình ngưòi; 3. kha khá, tàm tạm, nhì nhằng; khá; II adv 1. [một cách] nhân đạo; 2. kha khá, khá, tàm tạm.
passabel /a/
kha khá, tiềm tiệm, tàm tạm, nhì nhằng, tạm được, bình thưòng, trung bình.