Việt
kha khá
tiềm tiệm
tàm tạm
nhì nhằng
tạm được
Đức
leidlich
leidlich /I a/
kha khá, tiềm tiệm, tàm tạm, nhì nhằng, tạm được; II adv [một cách] kha khá, nhì nhằng; mir geht es leidlich tôi cũng kha khá.