erträglich I /I a/
kha khá, tiềm tiệm, tàm tạm, nhì nhằng, tạm được; II adv [một cách] kha khá, tàm tạm, tiềm tiệm, nhì nhằng, tạm được.
leidlich /I a/
kha khá, tiềm tiệm, tàm tạm, nhì nhằng, tạm được; II adv [một cách] kha khá, nhì nhằng; mir geht es leidlich tôi cũng kha khá.
passabel /a/
kha khá, tiềm tiệm, tàm tạm, nhì nhằng, tạm được, bình thưòng, trung bình.