Việt
kha khá
tàm tạm
nhì nhằng
tạm được
tiềm tiệm
bình thưòng
trung bình.
bình thường
trung bình
Đức
passabel
passabel /[pa'sa:bol] (Adj.; ...bler, -ste)/
kha khá; tàm tạm; nhì nhằng; tạm được; bình thường; trung bình;
passabel /a/
kha khá, tiềm tiệm, tàm tạm, nhì nhằng, tạm được, bình thưòng, trung bình.