Việt
kha khá
tiềm tiệm
tàm tạm
nhì nhằng
tạm được
Đức
erträglich I
erträglich I /I a/
kha khá, tiềm tiệm, tàm tạm, nhì nhằng, tạm được; II adv [một cách] kha khá, tàm tạm, tiềm tiệm, nhì nhằng, tạm được.