TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

teils

một phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần thì phần thì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàm tạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương đô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

teils

teils

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

teilweise

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

teils

en partie

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Innerhalb einer Werkstoffgruppe haben die Werkstoffe teils gemeinsame, teils werkstoffspezifische, Eigenschaften.

Trong mỗi nhóm, các vật liệu có một phần tính chất chung và một phần tính chất riêng.

Nach der Aushärtung des GFK-Teils erfolgt die Entformung und Nachbearbeitung.

Sau khi đã hóa rắn, chi tiết nhựa gia cường sợi thủy tinh được tách khỏi khuôn và gia công thêm.

Die Formen sind mit teils aufwändigen Kühlkreisläufen versehen, damit sich der Kunststoffabkühlt.

Một hệ thống tuần hoàn làm nguội phức tạpđược bố trí trong khuôn để làm nguội nhựa.

Silos im Außenbereich sind teils gemauert undbesitzen einen durchlässigen Boden aus Metallsieben.

Các silo ngoài trời cần có tường chắn một phần và có đáy bằng lưới kim loại thôngkhí.

Die Kühlzeit richtet sich im Wesentlichen nach der Dickedes Teils und seiner Dichte.

Thời gian làm nguội phụ thuộcchủ yếu vào độ dày và mật độ khối của chi tiết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wie hat es dir gestern gefallen? - Teils, teils

tối qua CO vui không? - Tàm tạm.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

teils,teilweise

en partie

teils, teilweise

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

teils /adv/

một phần, phần nào; [một cách] từng phần, bộ phần, cục bộ, không toàn bộ, không hoàn toàn; teils... teils... hoặc... hoặc...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

teils

phần thì phần thì;

teils /(ugs.)/

tàm tạm; tương đô' i;

wie hat es dir gestern gefallen? - Teils, teils : tối qua CO vui không? - Tàm tạm.

teils /[tails] (Adv.)/

từng phần; bộ phận; một phần; phần nào (zum Teil);