Việt
một phần
phần nào
phần thì phần thì
tàm tạm
tương đô'i
từng phần
bộ phận
Đức
teils
teilweise
Pháp
en partie
Innerhalb einer Werkstoffgruppe haben die Werkstoffe teils gemeinsame, teils werkstoffspezifische, Eigenschaften.
Trong mỗi nhóm, các vật liệu có một phần tính chất chung và một phần tính chất riêng.
Nach der Aushärtung des GFK-Teils erfolgt die Entformung und Nachbearbeitung.
Sau khi đã hóa rắn, chi tiết nhựa gia cường sợi thủy tinh được tách khỏi khuôn và gia công thêm.
Die Formen sind mit teils aufwändigen Kühlkreisläufen versehen, damit sich der Kunststoffabkühlt.
Một hệ thống tuần hoàn làm nguội phức tạpđược bố trí trong khuôn để làm nguội nhựa.
Silos im Außenbereich sind teils gemauert undbesitzen einen durchlässigen Boden aus Metallsieben.
Các silo ngoài trời cần có tường chắn một phần và có đáy bằng lưới kim loại thôngkhí.
Die Kühlzeit richtet sich im Wesentlichen nach der Dickedes Teils und seiner Dichte.
Thời gian làm nguội phụ thuộcchủ yếu vào độ dày và mật độ khối của chi tiết.
wie hat es dir gestern gefallen? - Teils, teils
tối qua CO vui không? - Tàm tạm.
teils,teilweise
teils, teilweise
teils /adv/
một phần, phần nào; [một cách] từng phần, bộ phần, cục bộ, không toàn bộ, không hoàn toàn; teils... teils... hoặc... hoặc...
phần thì phần thì;
teils /(ugs.)/
tàm tạm; tương đô' i;
wie hat es dir gestern gefallen? - Teils, teils : tối qua CO vui không? - Tàm tạm.
teils /[tails] (Adv.)/
từng phần; bộ phận; một phần; phần nào (zum Teil);