Việt
một phần
phần nào
từng phần
bộ phận
Đức
teils
Aus welchen Komponenten besteht der Kältemittelkreislauf?
Mạch môi chất làm lạnh gồm các thành phần nào?
Z. T. Verschiebung des Messbereichs möglich
Có thể chuyển dịch phần nào phạm vi đo
Relativ teuer und zum Teil hohe Installationskosten
Tương đối đắt tiền và phí tổn lắp đặt phần nào cao
Empfindlich gegen Druckund z.T. gegen Temperaturschwankungen
Nhạy cảm đối với biến động áp suất và phần nào đối với biến động nhiệt độ
Für Ventile sehr kleiner Druckverlust, z. T. Molchbarkeit gegeben, Belastung der Bauteile z. T. ungleichmäßiger als beim Geradsitz-Ventil, relativ lange Stellzeit.
Van có áp suất tiêu hao rất nhỏ, phần nào thuận lợi cho kỹ thuật thông ống, các bộ phận van chịu lực phần nào đó không đều như van có đầu đứng, thời gian điều chỉnh tương đối lâu.
teils /[tails] (Adv.)/
từng phần; bộ phận; một phần; phần nào (zum Teil);
teils /adv/
một phần, phần nào; [một cách] từng phần, bộ phần, cục bộ, không toàn bộ, không hoàn toàn; teils... teils... hoặc... hoặc...