TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần nào

một phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần nào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phần nào

teils

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aus welchen Komponenten besteht der Kältemittelkreislauf?

Mạch môi chất làm lạnh gồm các thành phần nào?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Z. T. Verschiebung des Messbereichs möglich

Có thể chuyển dịch phần nào phạm vi đo

Relativ teuer und zum Teil hohe Installationskosten

Tương đối đắt tiền và phí tổn lắp đặt phần nào cao

Empfindlich gegen Druckund z.T. gegen Temperaturschwankungen

Nhạy cảm đối với biến động áp suất và phần nào đối với biến động nhiệt độ

Für Ventile sehr kleiner Druckverlust, z. T. Molchbarkeit gegeben, Belastung der Bauteile z. T. ungleichmäßiger als beim Geradsitz-Ventil, relativ lange Stellzeit.

Van có áp suất tiêu hao rất nhỏ, phần nào thuận lợi cho kỹ thuật thông ống, các bộ phận van chịu lực phần nào đó không đều như van có đầu đứng, thời gian điều chỉnh tương đối lâu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

teils /[tails] (Adv.)/

từng phần; bộ phận; một phần; phần nào (zum Teil);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

teils /adv/

một phần, phần nào; [một cách] từng phần, bộ phần, cục bộ, không toàn bộ, không hoàn toàn; teils... teils... hoặc... hoặc...