Việt
từng phần
một phần
bộ phận
Anh
partial
partly
partial solubility
Đức
teilweise
teils
Löslichkeit
Pháp
partiellement
en partie
Die Bindenähte könnten durch Parameteränderung ganz oder teilweise vermieden werden.
Đường nối có thể tránh được hoàn toàn haymột phần bằng việc thay đổi thông số.
Die Drosselklappe wird dabei nur teilweise geöffnet.
Van tiết lưu khi đó chỉ được mở một phần.
Nassluftfilter werden teilweise noch in Motorrädern verwendet.
Bộ lọc không khí ướt đôi khi còn được dùng cho xe mô tô.
Somit gelangt nur teilweise gereinigtes Öl zu den Schmierstellen.
Vì thế chỉ có một phần dầu đến những vị trí bôi trơn được lọc.
Die gewonnenen Zwischenprodukte werden teilweise zu motortauglichen Kraftstoffen weiterverarbeitet.
Một phần trong các bán thành phẩm được tiếp tục điều chế để trở thành nhiên liệu thich hợp cho động cơ.
teilweise zerstört werden
bị phá hủy một phần.
Löslichkeit,teilweise
partial (limited) solubility
teilweise /(Adv.)/
từng phần; một phần; bộ phận (zum Teil);
teilweise zerstört werden : bị phá hủy một phần.
teils,teilweise
teils, teilweise