TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

teilweise

từng phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

teilweise

partial

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

partly

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

partial solubility

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

teilweise

teilweise

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

teils

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Löslichkeit

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Pháp

teilweise

partiellement

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

en partie

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Bindenähte könnten durch Parameteränderung ganz oder teilweise vermieden werden.

Đường nối có thể tránh được hoàn toàn haymột phần bằng việc thay đổi thông số.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Drosselklappe wird dabei nur teilweise geöffnet.

Van tiết lưu khi đó chỉ được mở một phần.

Nassluftfilter werden teilweise noch in Motorrädern verwendet.

Bộ lọc không khí ướt đôi khi còn được dùng cho xe mô tô.

Somit gelangt nur teilweise gereinigtes Öl zu den Schmierstellen.

Vì thế chỉ có một phần dầu đến những vị trí bôi trơn được lọc.

Die gewonnenen Zwischenprodukte werden teilweise zu motortauglichen Kraftstoffen weiterverarbeitet.

Một phần trong các bán thành phẩm được tiếp tục điều chế để trở thành nhiên liệu thich hợp cho động cơ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

teilweise zerstört werden

bị phá hủy một phần.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Löslichkeit,teilweise

partial (limited) solubility

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

teilweise /(Adv.)/

từng phần; một phần; bộ phận (zum Teil);

teilweise zerstört werden : bị phá hủy một phần.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

teilweise

partiellement

teilweise

teils,teilweise

en partie

teils, teilweise

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

teilweise

partial

teilweise

partly