TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

partial

riêng phần

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

riêng

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

một phần

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

thiên vị

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

từng phần

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

từng bộ phận

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

từng phần ~ valuation đánh giá từng ph ần

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cắt thanh quản bán phần

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

riêng phân

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

tư vị.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

phần riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

partial

partial

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

laryngectomy

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

partial

partiell

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unvollständig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

partial

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Teil...

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Partialton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Teilton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Teil

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

teilweise

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

partial

partiel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

partial

phần riêng

partial

riêng phần

partial

riêng, riêng phần

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Partial

Thiên vị, tư vị.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

partiell /adj/TOÁN/

[EN] partial

[VI] riêng, riêng phần

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

partial

từng phần, riêng phần

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Partial

một phần, từng phần, riêng phân

Từ điển toán học Anh-Việt

partial

riêng, riêng phần; thiên vị

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

partiell

partial

Teil

partial

teilweise

partial

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

partial /SCIENCE/

[DE] Partialton; Teilton

[EN] partial

[FR] partiel

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

partial

một phần

laryngectomy,partial

(phẫu thuật) cắt thanh quản bán phần

Từ điển Polymer Anh-Đức

partial

unvollständig, partial, Teil...

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

partial

( thuộc ) phần , từng bộ phận ; từng phần ~ valuation đánh giá từng ph ần

Tự điển Dầu Khí

partial

['pɑ:∫l]

  • tính từ

    o   bộ phận; cục bộ

    §   partial assignment : chuyển nhượng bộ phận

    §   partial pressure : áp suất riêng phần