Việt
riêng phần
riêng
một phần
thiên vị
từng phần
phần
từng bộ phận
từng phần ~ valuation đánh giá từng ph ần
cắt thanh quản bán phần
riêng phân
tư vị.
phần riêng
Anh
partial
laryngectomy
Đức
partiell
unvollständig
Teil...
Partialton
Teilton
Teil
teilweise
Pháp
partiel
riêng, riêng phần
Partial
Thiên vị, tư vị.
partiell /adj/TOÁN/
[EN] partial
[VI] riêng, riêng phần
từng phần, riêng phần
một phần, từng phần, riêng phân
riêng, riêng phần; thiên vị
partial /SCIENCE/
[DE] Partialton; Teilton
[FR] partiel
laryngectomy,partial
(phẫu thuật) cắt thanh quản bán phần
unvollständig, partial, Teil...
( thuộc ) phần , từng bộ phận ; từng phần ~ valuation đánh giá từng ph ần
['pɑ:∫l]
o bộ phận; cục bộ
§ partial assignment : chuyển nhượng bộ phận
§ partial pressure : áp suất riêng phần