TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

riêng phần

riêng phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

từng phần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiên vị

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

riêng phần

partial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 partial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

riêng phần

partiell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beschreiben Sie die Möglichkeiten zur Steigerung des Sauerstoffpartialdruckes in Bioreaktoren bei Bioprozessen mit aeroben Zellen.

Mô tả các khả năng tăng áp suất riêng phần oxy trong lò phản ứng với các tế bào hiếu khí.

Beschreiben Sie die Funktion eines Clark-Sensors zur Sauerstoffpartialdruckmessung in einem Bioreaktor.

Mô tả các chức năng của bộ cảm ứng Clark để đo áp suất oxy riêng phần trong một lò phản ứng sinh học.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Partialdruck des Wasserdampfes

Áp suất riêng phần của hơi nước

Partialdruck des Wasserdampfes in der feuchten Luft in hPa

Áp suất riêng phần của hơi nước trong không khí ẩm [hPa]

Sättigungsdruck des Wasserdampfes in der feuchten Luft (bei Bezugstemperatur) in hPa

Áp suất riêng phần của hơi nước ở tình trạng bão hòa trong không khí ẩm (ở nhiệt độ làm chuẩn) [hPa]

Từ điển toán học Anh-Việt

partial

riêng, riêng phần; thiên vị

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

partial

từng phần, riêng phần

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

partiell /adj/TOÁN/

[EN] partial

[VI] riêng, riêng phần

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

partial

riêng phần

 partial

riêng phần

partial

riêng, riêng phần

 partial /toán & tin/

riêng, riêng phần