partial
âm thành phần
partial /toán & tin/
phần riêng
partial
riêng phần
partial /toán & tin/
riêng, riêng phần
partial, partial tone /điện lạnh/
âm thành phần
native attachment, partial
thiết bị kèm thêm riêng
part swing shovel, partial
xẻng máy chỉ quay một phần (của vòng tròn)
locally matrix ring, partial
vành ma trận cục bộ