TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần riêng

phần riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi tiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phần riêng

 partial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

partial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phần riêng

Einzelteil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei ist die Auswahl der Einzelkomponenten entscheidend.

Đồng thời, việc lựa chọn các thành phần riêng lẻ đóng vai trò quyết định.

:: Unlösbare Verbindungen sind nur durch Zerstörung des Verbindungselementes in die Einzelteile zerlegbar.

:: Mối ghép không thể tháo rời chỉ có thể đượctách ra thành các phần riêng lẻ khi phá hủycác cấu kiện kết nối.

Die einzelnen Komponenten sind aber auf Grund der laminaren Strömung nicht miteinander vermischt (Bild 1).

Tuynhiên từng thành phần riêng rẽ vẫn không bịtrộn lẫn vào nhau bởi tác động của dòng chảyxếp thành từng lớp mỏng (Hình 1).

Der moderne Reifen besteht im Prinzip aus dem Laufband und der Karkasse. Diese bestehen wiederum aus mehreren Einzelkomponenten.

Về nguyên lý, lốp xe hiện đại bao gồm mặt lốp xe, lốp bố (phần cốt của lốp) và nhiều thành phần riêng lẻ.

Bei der Auswertung werden die Rückstände des Siebgutes je Analysensieb durch Wägung erfasst und prozentual zur Summe der Einzelfraktionen zugeordnet.

Khi thẩm định đánh giá, phần còn lại trên mỗi lưới sàng phải được cân và tính theo phần trăm của tổng số các phần riêng lẻ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einzelteil /n -(e)s, -e/

phần riêng, chi tiét; Einzel

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 partial /toán & tin/

phần riêng

partial

phần riêng