Einzelteil /n -(e)s, -e/
phần riêng, chi tiét; Einzel
Detail /n -s, -s/
1. chi tiét, tình tiết; im Detail 1, [một cách] tỉ mỉ, chi tiết, cặn kẽ; 2, (kĩ thuật) chi tiết (máy); tiết máy; đồ lẻ, linh kiện; zarte Detail s các chi tiét dễ gãy (vô).
detailliert /adv/
1. [một cách] cặn kẽ, tỉ mỉ, chi tiét; 2. bán lẻ, bán xí.