TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

detailliert

cặn kẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉ mỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi tiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán lẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán xí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

detailliert

detailliert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

In das Quadrat kann detailliert die Funktion eingetragen werden, z.B. A = (E1 + E2)/2 für die Mittelwertbildung aus E1 und E2.

Trong hình vuông có thể ghi hàm chi tiết, t.d. A= (E1 + E2)/2 cho việc tạo trị số trung bình của E1 và E2

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zusätzlich müssen Betriebsanweisungen erstellt werden. In ihnen wird detailliert auf Gefahren, Schutzmaßnahmen und Verhaltensregeln eingegan­ gen.

Thêm vào đó, phải có bảng chỉ dẫn cách sử dụng trong đó phải mô tả chi tiết về những nguy hiểm, biện pháp phòng ngừa và cách xử lý khi sự cố xảy ra.

Für den Fall, dass das Fahrzeugs instandgesetzt werden muss stehen dem Monteur Reparaturanleitungen zur Verfügung, welche die Arbeitsschritte detailliert beschreiben (Bild 3).

Trong trường hợp xe cần phải sửa chữa, thợ máy phải có những hướng dẫn sửa chữa từng bước để sử dụng (Hình 3).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

detailliert /adv/

1. [một cách] cặn kẽ, tỉ mỉ, chi tiét; 2. bán lẻ, bán xí.