speziell /I a/
đặc biệt, riêng; ein speziell er Fall trưòng hợp riêng; - angeben chỉ rõ, định rõ; II adv [một cách] đặc biệt, riêng, đặc biệt.
außeramtlich /a/
không chính thức, riêng;
selbstschöpferisch /a/
của] riêng, tư, tư hữu; [thuộc] sáng tạo, sáng tác.
personal /a/
thuộc] cá nhân, riêng, tư.
konfidentiell /a/
riêng, kín, mật, bí mật.
privatim /adv/
bằng cách] cá nhân, riêng, kín, mật.
subjektiv /a/
1. chủ quan; 2. riêng, tư, riêng tư, cá nhân.
sekret /a/
bí mật, cơ mật, mật, bẹm, riêng, kín.
inoffiziell /(ino/
(inoffiziell) 1. không chính thúc; 2. riêng, kín, bí mật, mật.
vertraulich /I a/
1. dễ tin, hay tin, cả tin; 2. riêng, kín, mật, bí mật; eine - e Sitzung phiên họp kín; II adv riêng, kín, mật, bí mật; streng vertraulich hoàn toàn bí mật.
privat /a/
1. riêng, cá biệt, riêng biệt, đặc biệt, không điển hình, không tiêu biểu; 2. tư, riêng, riêng tư, cá nhân, tư hữu, tư nhân, tư thục.
separat /a/
riêng rẽ, riêng lẻ, riêng, lẻ.
auseinander /adv/
một cách] riêng lẻ, riêng rẽ, riêng biệt, riêng, xa nhau;
einzeln /I a/
riêng lẻ, cá thể, cá nhân, cá biệt, riêng biệt, riêng rẽ, riêng; II adv [một cách] riêng biệt; im einzeln en nói riêng, bis ins einzeln (st)e, bis aufs einzeln e und besónd(e)re đến những chi tiết nhỏ nhặt nhất.
spezifisch /a/
1. đặc trưng, dặc thủ, đặc hiệu, đặc biệt, riêng biệt, đặc dị; 2. (vật lí) riêng; - es Gewicht khối lượng riêng; 3. (thực vật) [thuộc] loài, chủng loại.