TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

riêng

riêng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đặc biệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng phần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

chân chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

tư hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riêng tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bí mật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc thù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đặc trưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đưn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lẻ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thừa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dư

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vốn có

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cố hữu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản thân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tự tại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sở hữu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độc đáo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thiên vị

 
Từ điển toán học Anh-Việt

không chính thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bí mật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá nhân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ mật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẹm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kín.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ffiziell a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chính thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cả tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không điển hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tiêu biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư thục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bí mật giữa chúng ta

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ ẩm bản thân

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
con riêng

con riêng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
riêng rẽ

riêng rẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riêng lẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
riêng lẻ

riêng lẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng rẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
riêng biệt

đặc trưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dặc thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc dị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủng loại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

riêng

specific

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

partial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

proper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

single

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

odd

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

special

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inherent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 dedicated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 particular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peculiar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 partial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

particular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

peculiar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 special

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 own

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eigen

 
Từ điển toán học Anh-Việt

natural moisture

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
con riêng

step-child

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

riêng

spezifisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sekret

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inoffiziell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertraulich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spezial-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

partiell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

speziell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

außeramtlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

selbstschöpferisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

personal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konfidentiell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

privatim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

subjektiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

privat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suigeneris

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

express

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entrenous

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eigenfeuchte

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
riêng rẽ

separat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con riêng

Kind aus erster Ehe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
riêng lẻ

auseinander

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einzeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
riêng biệt

spezifisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Die Dichte:

■ Khối lượng riêng

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Spezifische Wärmekapazität, massenbezogene Wärme- kapazität

Nhiệt dung riêng, nhiệt dung riêng theo khối lượng

d partiell (z.B. d partiell f von x)

Đạo hàm riêng (t.d. đạo hàm riêng của f theo x)

Spezifischer Wärmewiderstand

Nhiệt trở riêng

Lebensdauer

Công suất riêng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die spezifischen Besonderheiten der Menschenaffen

những đặc điểm riêng của loài vượn người

das spezifische Gewicht

trọng lượng riêng, tỷ trọng.

sein eigener Bruder hat ihn verraten

chính anh ruột của hắn phản bội hắn

das ist deine eigenste Angelegenheit

độ là việc riêng của anh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein speziell er Fall

trưòng hợp riêng; - angeben chỉ rõ, định rõ; II adv [một cách] đặc biệt, riêng, đặc biệt.

streng vertraulich

hoàn toàn bí mật.

bis ins einzeln (st)e, bis aufs einzeln e und besónd(e)re

đến những chi tiết nhỏ nhặt nhất.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

specific

đặc trưng, đặc thù, riêng

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Eigenfeuchte

[VI] độ ẩm bản thân, riêng

[EN] natural moisture

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suigeneris /(als nachgestelltes Attribut) (bildungsspr.)/

riêng; đặc thù (einzig, be sonders);

vertraulich /(Adj.)/

riêng; kín; bí mật (geheim);

express /[eks'pres] (Adv.)/

(landsch ) đạc biệt; riêng; chuyên (eigens, extra);

spezifisch /(Adj.)/

đặc trưng; đặc thù; riêng;

những đặc điểm riêng của loài vượn người : die spezifischen Besonderheiten der Menschenaffen trọng lượng riêng, tỷ trọng. : das spezifische Gewicht

eigen /[’aigan] (Adj.)/

riêng; riêng tư; tư hữu;

chính anh ruột của hắn phản bội hắn : sein eigener Bruder hat ihn verraten độ là việc riêng của anh. : das ist deine eigenste Angelegenheit

entrenous /[atra'nu] (bildungsspr.)/

riêng; bí mật giữa chúng ta (unter uns, im Vertrauen);

inoffiziell /(Adj.)/

riêng; kín; bí mật; mật;

sekret /(Adj.; -er, -este) (veraltet)/

mật; bí mật; riêng; kín (geheim);

separat /[zepa’ra:t] (Adj.)/

riêng rẽ; riêng; lẻ (gesondert);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

speziell /I a/

đặc biệt, riêng; ein speziell er Fall trưòng hợp riêng; - angeben chỉ rõ, định rõ; II adv [một cách] đặc biệt, riêng, đặc biệt.

außeramtlich /a/

không chính thức, riêng;

selbstschöpferisch /a/

của] riêng, tư, tư hữu; [thuộc] sáng tạo, sáng tác.

personal /a/

thuộc] cá nhân, riêng, tư.

konfidentiell /a/

riêng, kín, mật, bí mật.

privatim /adv/

bằng cách] cá nhân, riêng, kín, mật.

subjektiv /a/

1. chủ quan; 2. riêng, tư, riêng tư, cá nhân.

sekret /a/

bí mật, cơ mật, mật, bẹm, riêng, kín.

inoffiziell /(ino/

(inoffiziell) 1. không chính thúc; 2. riêng, kín, bí mật, mật.

vertraulich /I a/

1. dễ tin, hay tin, cả tin; 2. riêng, kín, mật, bí mật; eine - e Sitzung phiên họp kín; II adv riêng, kín, mật, bí mật; streng vertraulich hoàn toàn bí mật.

privat /a/

1. riêng, cá biệt, riêng biệt, đặc biệt, không điển hình, không tiêu biểu; 2. tư, riêng, riêng tư, cá nhân, tư hữu, tư nhân, tư thục.

separat /a/

riêng rẽ, riêng lẻ, riêng, lẻ.

auseinander /adv/

một cách] riêng lẻ, riêng rẽ, riêng biệt, riêng, xa nhau;

einzeln /I a/

riêng lẻ, cá thể, cá nhân, cá biệt, riêng biệt, riêng rẽ, riêng; II adv [một cách] riêng biệt; im einzeln en nói riêng, bis ins einzeln (st)e, bis aufs einzeln e und besónd(e)re đến những chi tiết nhỏ nhặt nhất.

spezifisch /a/

1. đặc trưng, dặc thủ, đặc hiệu, đặc biệt, riêng biệt, đặc dị; 2. (vật lí) riêng; - es Gewicht khối lượng riêng; 3. (thực vật) [thuộc] loài, chủng loại.

Từ điển toán học Anh-Việt

proper

chân chính, riêng

eigen

riêng, đặc biệt, độc đáo

partial

riêng, riêng phần; thiên vị

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dedicated

riêng

proper

chân chính, riêng

partial

riêng, riêng phần

 particular, peculiar /toán & tin/

riêng, đặc biệt

 partial /toán & tin/

riêng, riêng phần

particular

riêng, đặc biệt

peculiar, special

riêng, đặc biệt

 proper /toán & tin/

chân chính, riêng

 own /toán & tin/

riêng, có, sở hữu

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Specific

riêng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

step-child

con riêng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

con riêng

Kind n aus erster Ehe

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spezifisch /adj/V_LÝ/

[EN] specific

[VI] riêng (với đơn vị khối lượng coi là chuẩn)

Spezial- /pref/M_TÍNH, CNSX, V_THÔNG, B_BÌ, VT_THUỶ/

[EN] special

[VI] riêng, đặc biệt

partiell /adj/TOÁN/

[EN] partial

[VI] riêng, riêng phần

spezifisch /adj/S_PHỦ/

[EN] inherent

[VI] vốn có, riêng, cố hữu

eigen /adj/S_PHỦ/

[EN] inherent

[VI] vốn có, cố hữu, riêng, bản thân, tự tại

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

specific

riêng

single

đưn, riêng

odd

lẻ; thừa; dư; riêng