Individuum /[indi'vüduum], das; -s, ...duen/
(bildungsspr ) cá nhân;
cá thể;
Einzelwesen /das/
cá nhân;
cá thể (Indi viduum);
individuell /[mdivi'ducl] (Adj.)/
cá nhân;
cá thể;
riêng lẻ;
sichfürjmdninStückereißenlassen /(ugs.)/
cá thể;
vật phẩm;
mẫu vật;
chiếc nhẫn này là một vật hiểm có : dieser Ring ist ein seltenes Stück (đùa) bạn luôn luôn là người chúng tôi yêu quí nhất : du bist [u. bleibst] unser bestes Stück đánh giá cao aỉ, rất kính trọng ai. : große Stücke auf jmdn. halten (ugs.)
einzeln /(Adj.)/
riêng lẻ;
cá thể;
cá nhân;
cá biệt;
riêng biệt (gesondert);
khách đến từng người. : die Gäste kamen einzeln