TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

riêng biệt

riêng biệt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá biệt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc biệt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rời rạc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tách biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng lẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Độc đáo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc trưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc thù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biệt lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẻ loi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc lập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gián đoạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xuất sắc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

theo từng người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riêng lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đành riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác hẳn nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quạnh hiu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách bạch rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tốc độ tăng trưởng

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

minh bạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rõ rệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thích đáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phù hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hợp thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đúng cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính xác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tỉ mỉ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bắt bẻ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đòi hỏi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khó tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cô lập

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đầy đủ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngăn cách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên nghiệp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dặc thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc dị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủng loại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quạnh hưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kín đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kín.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dơn dộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô dộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôn hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa phải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dơn độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắng vẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duy nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếm có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãn hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng rẽ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạ kỳ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạ lùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạthưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỳ quặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc thù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rành rọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rành mạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách bạch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô dơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn chiéc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lê loi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng riêng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không kể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gồm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi thưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn chế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

riêng biệt

particular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

discrete

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

split

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

divide

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

separate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 discrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

independent

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

individual 41

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

especial

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Growth rate

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

specific

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

distinct

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

proper

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

isolate

 
Từ điển toán học Anh-Việt

self-consistent

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

self-contained

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

riêng biệt

einzeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesondert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Besonders

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besonder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einsam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

exklusiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trennen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

speziell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

individuell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

signifikant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diskret

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vereinzelt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterscheidbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckgezogen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

distinkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wachstumsgeschwindigkeit

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

spezifische

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

abgesondert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Isoliertheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auseinander

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spezifisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückgezogen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

selbständig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eingezogenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

singulär

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

distinkta

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vereinsamt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

riêng biệt

séparer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Langsame Erwärmung auf die verfahrensspezifische Wärmebehandlungstemperatur.

:: Nung nóng chậm tới nhiệt độ xử lý riêng biệt của từng phương pháp.

Als verfahrensspezifische Einstellgrößen müssen bei einer Fräsbearbeitung beachtet werden:

Khi gia công phay, các thông số điều chỉnh riêng biệt cần được lưu ý:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Welche besonderen Merkmale treffen auf den Dieselmotor zu?

Động cơ diesel có những đặc điểm riêng biệt gì?

Beim SBC wird der Bremsdruck der Räder einzeln gesteuert.

Ở SBC, áp suất phanh của từng bánh xe được điều khiển riêng biệt.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

getrennt gegossenes Probestück

Đúc riêng biệt một phôi mẫu thử

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nicht besonders

không đặc biệt, không ... lắm; 2. [một cách] biệt lập, riêng biệt, chuyên nghiệp.

bis ins einzeln (st)e, bis aufs einzeln e und besónd(e)re

đến những chi tiết nhỏ nhặt nhất.

im besónd(e)ren, im besonder

n đặc biệt, nói riêng; 2. lạ kỳ, lạ lùng, lạthưòng, kỳ quặc, độc đáo, đặc sắc, đặc biệt, đặc thù.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spezielle Fragen

những câu hỏi đặc biệt.

speziell für Kinder angefer tigte Möbel

loại đồ gỗ sản xuất riêng cho trẻ em.

ein besonderes Zimmer haben

có một căn phòng riêng biệt

im Allge meinen und im Besonderen

nói chung và nói riêng.

ein einsames Haus am Waldrand

một căn nhà nằm tách biệt ở bìa rừng. vắng vẻ, hiu quạnh, cô tịch, không có người (menschenleer, unbewohnt).

vereinzelte Schüsse -waren zu hören

chỉ còn nghe tiếng súng lác đác.

einer Zeitung exklusiv (über etw.) berichten

viết bài tường thuật độc quyền cho một tờ báo (về một đề tài).

die Gäste kamen einzeln

khách đến từng người.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abgesondert /I a/

riêng biệt, biệt lập, cá biệt; II adv [một cách] riêng biệt, biệt lập.

Isoliertheit /f =, -en/

tính] riêng rẽ, riêng lẻ, riêng biệt, ngăn cách.

auseinander /adv/

một cách] riêng lẻ, riêng rẽ, riêng biệt, riêng, xa nhau;

besonders /adv/

1. [một cách] đặc biệt, đặc trưng; ganz - ỏ múc cao nhất; nicht besonders không đặc biệt, không ... lắm; 2. [một cách] biệt lập, riêng biệt, chuyên nghiệp.

einzeln /I a/

riêng lẻ, cá thể, cá nhân, cá biệt, riêng biệt, riêng rẽ, riêng; II adv [một cách] riêng biệt; im einzeln en nói riêng, bis ins einzeln (st)e, bis aufs einzeln e und besónd(e)re đến những chi tiết nhỏ nhặt nhất.

spezifisch /a/

1. đặc trưng, dặc thủ, đặc hiệu, đặc biệt, riêng biệt, đặc dị; 2. (vật lí) riêng; - es Gewicht khối lượng riêng; 3. (thực vật) [thuộc] loài, chủng loại.

zurückgezogen /a/

1. riêng biệt, biệt lập, lẻ loi, đơn độc, cô độc, cô đơn, quạnh hưu; 2. kín đáo, kín.

selbständig /a/

1. độc lập, tự lập, tự chủ, tự lực; 2. tụ trị (về đát nưdc); 3. riêng biệt, tách riêng, biệt lập, riêng.

Eingezogenheit /f =/

1. [sự] riêng biệt, biệt lập, lẻ loi, dơn dộc, cô đơn, cô dộc; 2. [sự, tính] điều độ, ôn hòa, vừa phải.

einsam /a/

cô đơn, cô độc, dơn độc, độc thân, lẻ loi, riêng lẻ, riêng biệt, biệt lập, vắng vẻ.

singulär /a/

đơn nhất, độc nhất, duy nhất, hiếm có, ít có, hãn hữu, cá biệt, riêng biệt, riêng lẻ, riêng rẽ.

besonder /a/

1. đặc biệt, riêng biệt, biệt lập; im besónd(e)ren, im besonder n đặc biệt, nói riêng; 2. lạ kỳ, lạ lùng, lạthưòng, kỳ quặc, độc đáo, đặc sắc, đặc biệt, đặc thù.

distinkta

1. khác nhau, khác biệt, sai biệt, biệt lập, riêng biệt, cách biệt, lẻ loi, riêng; 2. rành rọt, rõ ràng, rành mạch, tách bạch.

vereinsamt /a/

1. cô dơn, cô độc, đơn độc, cô thân, độc thân, đơn chiéc, một mình; 2. riêng biệt, biệt lập, riêng lẻ, lê loi, đứng riêng.

exklusiv /a/

loại trù, ngoại lệ, trù, không kể, gồm, đặc biệt, khác thưòng, phi thưông, hiếm có, riêng biệt, tách biệt, biệt lập, hẹp, hạn chế.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

self-consistent

độc lập, riêng biệt, riêng lẻ

self-contained

độc lập, riêng biệt, đầy đủ

Từ điển toán học Anh-Việt

isolate

cô lập, tách biệt, riêng biệt

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

discrete

Riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc

distinct

Riêng biệt, minh bạch, rõ rệt, khác biệt

proper

Thích đáng, phù hợp, hợp thức, đúng cách, chính xác, riêng biệt, đặc thù

particular

Riêng biệt, cá biệt, cá nhân, đặc thù, tỉ mỉ, bắt bẻ, đòi hỏi, khó tính

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Wachstumsgeschwindigkeit,spezifische

[EN] Growth rate, specific

[VI] Tốc độ tăng trưởng, riêng biệt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

speziell /[Ịpetsiel] (Adj.)/

đặc biệt; riêng biệt;

những câu hỏi đặc biệt. : spezielle Fragen

individuell /[mdivi'ducl] (Adj.)/

riêng biệt; theo từng người;

Speziell /(Adv;)/

(một cách) đặc biệt; riêng biệt; chuyên;

loại đồ gỗ sản xuất riêng cho trẻ em. : speziell für Kinder angefer tigte Möbel

signifikant /[zignifi'kant] (Adj.; -er, -este)/

riêng biệt; đặc trưng; đặc thù;

diskret /[diskre:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

(Technik, Physik, Math ) riêng biệt; riêng lẽ; rời rạc (voneinander getrennt);

besonder /[ba'zondar...] (Adj.)/

đặc biệt; riêng biệt; biệt lập (abgesondert, zusätzlich);

có một căn phòng riêng biệt : ein besonderes Zimmer haben nói chung và nói riêng. : im Allge meinen und im Besonderen

gesondert /[ga'zondart] (Adj.)/

riêng biệt; tách riêng; biệt lập (getrennt, extra, für sich);

einsam /(Adj.)/

riêng biệt; biệt lập; tách biệt (abgelegen, abge schieden);

một căn nhà nằm tách biệt ở bìa rừng. vắng vẻ, hiu quạnh, cô tịch, không có người (menschenleer, unbewohnt). : ein einsames Haus am Waldrand

vereinzelt /(Adj.)/

cá biệt; riêng biệt; riêng lẻ; riêng rẽ;

chỉ còn nghe tiếng súng lác đác. : vereinzelte Schüsse -waren zu hören

exklusiv /[eksklu'züf] (Adj.)/

ngoại lệ; riêng biệt; đành riêng; độc quyền;

viết bài tường thuật độc quyền cho một tờ báo (về một đề tài). : einer Zeitung exklusiv (über etw.) berichten

unterscheidbar /(Adj.)/

phân biệt; được; riêng biệt; khác hẳn nhau;

zuruckgezogen /(Adj.)/

riêng biệt; biệt lập; lẻ loi; cô độc; quạnh hiu;

einzeln /(Adj.)/

riêng lẻ; cá thể; cá nhân; cá biệt; riêng biệt (gesondert);

khách đến từng người. : die Gäste kamen einzeln

distinkt /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

khác nhau; khác biệt; biệt lập; riêng biệt; tách bạch rõ ràng;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

particular

Riêng biệt, cá biệt

individual 41

Độc đáo, riêng biệt, đặc biệt

especial

Đặc biệt, xuất sắc, riêng biệt

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đặc biệt,riêng biệt

[DE] Besonders

[EN] Particular

[VI] đặc biệt, riêng biệt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

independent

riêng biệt, cá biệt

discrete

rời rạc; gián đoạn, riêng biệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

particular

riêng biệt

 discrete

riêng biệt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

riêng biệt

riêng biệt

gesondert (a), einzeln (a),

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

riêng biệt

[DE] trennen

[EN] split, divide, separate

[FR] séparer

[VI] riêng biệt