TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độc nhất

độc nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duy nhất

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc chiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô song

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa từng có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phi thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạ thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Duy nhất tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đặc thù

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biệt loại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Đơn nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính đơn nhất 2. Hợp nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thống nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hợp nhất tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhất trí tính 3. Kết hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liên hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng dạng.<BR>~ of Christian marriage Duy nhất tính của hôn nhân Kitô hữu.<BR>~ of mandkind Nhất thể tính của

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chỉ có một.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một lần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc biệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếm có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãn hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng lẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng rẽ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

độc nhất

 unique

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uniqueness

 
Từ điển phân tích kinh tế

unique

 
Từ điển phân tích kinh tế

exclusive

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

oneness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sui generis

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

unity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

độc nhất

singulär

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einmalig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausschließlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einzigartig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beispielshalber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beispiellos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aUeinig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieses Ereignis ist bei spiellos in der Geschichte

sự kiện này là hiện tượng chưa từng có trong lịch sử.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aUeinig /a/

duy nhất, độc nhất, chỉ có một.

einmalig /a/

1. [có, trong] một lần; [dùng] một lần, một lượt, một bận; 2. duy nhất, độc nhất, đặc biệt.

singulär /a/

đơn nhất, độc nhất, duy nhất, hiếm có, ít có, hãn hữu, cá biệt, riêng biệt, riêng lẻ, riêng rẽ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

oneness

Duy nhất tính, độc nhất

sui generis

Đặc thù, biệt loại, độc nhất

unity

1. Đơn nhất, độc nhất, duy nhất, tính đơn nhất 2. Hợp nhất, thống nhất, hợp nhất tính, nhất trí tính 3. Kết hợp, liên hợp, đồng chất, đồng thức, đồng dạng.< BR> ~ of Christian marriage Duy nhất tính của hôn nhân Kitô hữu.< BR> ~ of mandkind Nhất thể tính của

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

singulär /(Adj.) (bildungsspr.)/

độc nhất; duy nhất (einzigartig);

einmalig /(Adj.)/

duy nhất; độc nhất;

Ausschließlich /(Adj.)/

duy nhất; độc nhất; độc chiếm; vô hạn (alleinig, uneingeschränkt);

einzigartig /(Adj.)/

duy nhất; đơn nhất; độc nhất; vô song (einzig, einmalig, unbe schreiblich);

beispielshalber,beispiellos /(Adj)/

chưa từng có; phi thường; lạ thường; độc nhất (unvergleich lich, einzigartig);

sự kiện này là hiện tượng chưa từng có trong lịch sử. : dieses Ereignis ist bei spiellos in der Geschichte

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

exclusive

Duy nhất, độc nhất

Từ điển phân tích kinh tế

uniqueness,unique

độc nhất (tính), duy nhất

Từ điển tiếng việt

độc nhất

- tt. Chỉ có một mình không có người hoặc cái thứ hai: giải thưởng độc nhất hi vọng độc nhất.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unique

độc nhất