unity
1. Đơn nhất, độc nhất, duy nhất, tính đơn nhất 2. Hợp nhất, thống nhất, hợp nhất tính, nhất trí tính 3. Kết hợp, liên hợp, đồng chất, đồng thức, đồng dạng.< BR> ~ of Christian marriage Duy nhất tính của hôn nhân Kitô hữu.< BR> ~ of mandkind Nhất thể tính của