TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính đơn nhất 2. hợp nhất

1. Đơn nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độc nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

duy nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính đơn nhất 2. Hợp nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thống nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hợp nhất tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhất trí tính 3. Kết hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liên hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng dạng.<BR>~ of Christian marriage Duy nhất tính của hôn nhân Kitô hữu.<BR>~ of mandkind Nhất thể tính của

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tính đơn nhất 2. hợp nhất

unity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

unity

1. Đơn nhất, độc nhất, duy nhất, tính đơn nhất 2. Hợp nhất, thống nhất, hợp nhất tính, nhất trí tính 3. Kết hợp, liên hợp, đồng chất, đồng thức, đồng dạng.< BR> ~ of Christian marriage Duy nhất tính của hôn nhân Kitô hữu.< BR> ~ of mandkind Nhất thể tính của