TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng chất

Đồng chất

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thuần nhất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đồng thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đồng chủng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng tính.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng đều

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Đồng tính đồng thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng thể 2. H- :kẻ theo đồng chất luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản thể tương đồng luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thuộc đồng chủng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng loại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc tương tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đẳng chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần nhất.<BR>~ society Xã hội thuần chất .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Đơn nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độc nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

duy nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính đơn nhất 2. Hợp nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thống nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hợp nhất tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhất trí tính 3. Kết hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liên hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng dạng.<BR>~ of Christian marriage Duy nhất tính của hôn nhân Kitô hữu.<BR>~ of mandkind Nhất thể tính của

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính đồng đều

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đồng chất

homogeneous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Homonogeneity

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 homogeneous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

homogeneity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

homogenous

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

homoousian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

unity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đồng chất

homo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

hoch; homo

Cao; đồng chất

Homogenisiert

Nung để đạt sự đồng chất

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

homogeneous

đồng chất, tính đồng đều, đồng nhất, thuần nhất

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

homo /gen [-'ge:n] (Adj.) (bildungsspr.)/

đồng thể; thuần nhất; đồng nhất; đồng chất;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

homogeneity

Đồng chủng, đồng chất, đồng tính.

homogenous

Thuần nhất, đồng đều, đồng chất

homoousian

1. Đồng tính đồng thể, đồng chất, đồng thể [xem: kinh tin kính (Nicene Creed) biểu đạt tín lý từ ngữ sau: (Ngôi Con với Ngôi Cha đồng một bản chất và (đồng) tự lập thể)] 2. H- :kẻ theo đồng chất luận, bản thể tương đồng luận [chỉ những người ở thế kỷ thứ

homogeneous

Thuộc đồng chủng, đồng loại, đồng chất, đồng tính, thuộc tương tự, đẳng chất, thuần chất, thuần nhất.< BR> ~ society Xã hội thuần chất [xã hội chỉ có 1 chủng tộc, 1 văn hóa, 1 loại hệ tư tưởng, 1 loại tôn giáo].

unity

1. Đơn nhất, độc nhất, duy nhất, tính đơn nhất 2. Hợp nhất, thống nhất, hợp nhất tính, nhất trí tính 3. Kết hợp, liên hợp, đồng chất, đồng thức, đồng dạng.< BR> ~ of Christian marriage Duy nhất tính của hôn nhân Kitô hữu.< BR> ~ of mandkind Nhất thể tính của

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

homogeneous

đồng chất, đồng thể , thuần nhất

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Homonogeneity

Đồng chất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 homogeneous

đồng chất

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Homonogeneity

Đồng chất