TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

homogeneous

đồng nhất

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

thuần nhất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

đồng chất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đồng thể

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đồng tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thuộc đồng chủng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng loại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc tương tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đẳng chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần nhất.<BR>~ society Xã hội thuần chất .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính đồng đều

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

homogeneous

Homogeneous

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

homogeneity

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

homogeneous

Homogen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sortenrein

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

gleichartig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gleichförmig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

homogeneous

HOMOGÈNE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển phân tích kinh tế

homogeneity,homogeneous /toán học/

thuần nhất

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Homogeneous

Homogeneous (adj)

đồng nhất

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

homogen /adj/TOÁN/

[EN] homogeneous

[VI] thuần nhất

gleichförmig /adj/L_KIM/

[EN] homogeneous

[VI] đồng tính, đồng nhất

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

homogeneous

đồng chất, tính đồng đều, đồng nhất, thuần nhất

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

homogeneous

Thuộc đồng chủng, đồng loại, đồng chất, đồng tính, thuộc tương tự, đẳng chất, thuần chất, thuần nhất.< BR> ~ society Xã hội thuần chất [xã hội chỉ có 1 chủng tộc, 1 văn hóa, 1 loại hệ tư tưởng, 1 loại tôn giáo].

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

HOMOGENEOUS

đòng chắt, thuãn nhát Có các đặc tính giống hệt nhau trên toàn bộ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gleichartig

homogeneous

homogen

homogeneous

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sortenrein

[EN] homogeneous

[VI] thuần nhất

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

homogen

homogeneous

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

homogeneous

đồng chất, đồng thể , thuần nhất

Tự điển Dầu Khí

homogeneous

[, hɔmə'dʒi:njəs]

o   đồng nhất

Tính chất của một chất có đặc tính và thành phần giống nhau.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

HOMOGENEOUS

[DE] HOMOGEN

[EN] HOMOGENEOUS

[FR] HOMOGÈNE

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

homogeneous

Made up of similar parts or elements.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Homogeneous

[DE] Homogen

[EN] Homogeneous

[VI] đồng nhất, đồng thể