Việt
thuần nhất
Anh
homogeneous
authentic
genuine
Đức
sortenrein
Pháp
authentique
pur
Kühlflüssigkeit ist entsprechend Herstellervorschrift zu wechseln und sortenrein zu sammeln und zu entsorgen.
Chất lỏng làm mát phải được thay đúng theo quy định của nhà sản xuất, phải được thu gom lại theo cùng loại và xử lý thải.
Kunststoffteile werden von Fahrzeugherstellern ge kennzeichnet, damit sie sortenrein gesammelt wie derverwertet werden können (Bild 1).
Những thiết bị làm bằng nhựa được nhà sản xuất xe ghi rõ tên để có thể phân loại, thu gom và tái chế (Hình 1).
Sortenrein /TECH/
[DE] Sortenrein
[EN] authentic; genuine
[FR] authentique; pur
[EN] homogeneous
[VI] thuần nhất