Việt
Chính thức
trung thực
chân chính
đích thực
chính xác
Chính xác.
Anh
authentic
genuine
authentic :
Đức
Sortenrein
Pháp
authentique
pur
authentic,genuine /TECH/
[DE] Sortenrein
[EN] authentic; genuine
[FR] authentique; pur
Authentic
xác thực, chính thức, ngay tình. ' authentic deed, instrument - chứng thư công chinh - both texts being equally authentic - hai vãn bàn được tin như nhau.
Chính thức, trung thực, chân chính, đích thực, chính xác
Of undisputed origin.