TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chân chính

chân chính

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

riêng

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực thụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thật sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính cống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chân thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiện thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trụ chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xứng đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính công.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân thật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính cổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thật sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bị phai màu khi giặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực sự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp chân lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh đôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép đặt lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xểp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân bố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hệ thống hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính bân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực tiếp : ~ er Zusammenhang liên hệ trực tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính cóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đang tón tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đang sinh tổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểm nghèo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hũu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúng đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phái hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn toàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích úng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sốt sắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫn cán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫn tiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắc lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thựcra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh tề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươm tất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọn gàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩn thận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kĩ càng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch thiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoan trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoan chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên trung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm thưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng lê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng kể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khá lỏn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khá nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khá tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươm tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chính thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đích thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thuộc: bản thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trên thực tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tính thành thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính trực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thành khẩn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chân lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngôn luận chân xác.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Thuộc hợp pháp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính thống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hợp lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hợp với tiêu chuẩn 2. Thuộc chính hệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

con hợp pháp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hôn sinh chính thức.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Thuộc: thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khách quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần túy 2. Chân thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiện thực.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chân chính

proper

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

main terminal

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

 proper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

main leg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

authentic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

substantial

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

veracitiy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

legitimate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

real

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chân chính

wahr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

regelrecht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

echt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

waschecht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

veritabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wahrhaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wahrhaftig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ehrlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gerecht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufrichtig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hauptschenkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rechtdaran

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Echtheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

richtiggehend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Richtigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wahlhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ordnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eigentlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wirklich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

emst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

recht I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

richtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ordentlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Echtheit des Farbstoffs

độ bền của phẩm mầu.

er echt er Freund

bạn chân chính.

éine regelrecht e Abfuhr erhalten

gặp phải [vấp phầi] súc chông trả quyết liệt; ein -

im recht I en Augenblick

vào lúc thích hợp;

zur recht I en Zeit

đúng lúc, kịp thôi, đúng giô; 4. chân chính, chính cóng, thực sự, thực thụ; 5.phái hữu, phản động; 6. vuông (về góc); II adv 1. chính xác, đúng đắn;

eben gerade recht I

đúng lúc, kịp thôi đúng giờ;

recht I so!

đúng!, chính xác!;

erst recht I

hơn nữa; 2. rất, quá, hoàn toàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein wahrer Freund

một người bạn chân thật.

eine echte Freund schaft

một tình bạn thật sự.

ein rechter Mann

một người đàn ông chân chính

das ist ja was Rechtes (ugs. iron.)

không có gl đặc biệt.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

authentic

Chính thức, trung thực, chân chính, đích thực, chính xác

substantial

Thuộc: bản thể, thực thể, thực tại, thực chất, chân thực, chân chính, trên thực tế

veracitiy

Tính thành thực, chân thực, chính trực, chân chính, thành khẩn, chính xác, chân lý, ngôn luận chân xác.

legitimate

1. Thuộc hợp pháp, chính thống, chính đáng, hợp lý, chân chính, hợp với tiêu chuẩn 2. Thuộc chính hệ, con hợp pháp, hôn sinh chính thức.

real

1. Thuộc: thực, chân thực, chân chính, sự thực, thực tại, hiện thực, thực tế, khách quan, thuần túy 2. Chân thực, thực tại, hiện thực.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Echtheit /í =/

tính chắt] chân chính, chân thật, đúng đắn; die Echtheit des Farbstoffs độ bền của phẩm mầu.

richtiggehend /a/

1. chạy đúng (về đông hồ); 2. chân chính, thực thụ, chính công.

Richtigkeit /f =/

sự, tính] đúng đắn, chính xác, chân chính, chân thật.

echt /a/

chân chính, thực sự, thật sự, chính cổng, thực thụ; nguyên chất, ròng (về vàng); echt er Bruch (toán) phân số thực, phân số thường; er echt er Freund bạn chân chính.

regelrecht /I a/

chân chính, chân thật, không thật sự, chính công, thực thụ; éine regelrecht e Abfuhr erhalten gặp phải [vấp phầi] súc chông trả quyết liệt; ein - er Reinfall thất bại hoàn toàn; II adv [một cách] chân chính.

wahr /a/

chân thật, có thật, chân chính, thật sự, chính công, thực thụ; đúng, đúng đắn; sich als- herausstellen tỏ ra;

waschecht /a/

1. không bị phai màu khi giặt; 3.chân chính, chân thật, thật sự, thực sự.

Wahlhaft /I a/

1. chân thật, chân thực, chân chính, chính công, thực thụ; 2. thành thực, ngay thật, chân thật; II advquả thật, quả thực, quả là, quả tình, thật sự, thực sự, thật đúng là, đúng là.

veritabel /a/

hợp chân lí, thật, có thật, chân chính, thật sự, thực sự, chính cống, thực thụ, thực; ueritáble Größe đại lượng to như thật.

ordnen /vt/

1. chân chính, chỉnh đôn, chỉnh lí, điều chỉnh, xép đặt lại, điều tiết; 2. xểp đặt, sắp xép, bố trí, phân bố, hệ thống hóa;

eigentlich /I a/

1. [của] riêng, tư hữu, tư, nguyên bản, chính bân, chính, chân chính, chân thật, thật sự, thực sự; đầu tiên, nguyên sơ, nguyên thủy, khỏi thủy, ban đầu, sơ khỏi; im - en Sinne trong ý nghĩa nguyên thủy; 2. trực tiếp : eigentlich er Zusammenhang liên hệ trực tiếp; II adv [một cách] riêng lẻ, về bản chắt, thực ra, đúng ra...

wirklich /I a/

có thực, hiện thực, thực thế, thực, chính cóng, thực thụ, chân chính, hiện hành, hiện có, hiện hữu, đang tón tại, đang sinh tổn; II adv quả thật, qủa thực, quả là, quả tình, thật sự.

emst /a/

1. nghiêm túc, chín chắn, đúng đắn, nghiêm chính, nghiêm trang, chân chính, chân thật, nghiêm nghị; ein -es Wort mit j-m reden nói thực vđi ai ý nghĩ của minh; 2. nghiêm trọng, quan trọng, trầm trọng, nguy hiểm, hiểm nghèo, nặng; etw. - nehmen cho cái gì là thực, cho cái gì là quan trọng.

recht I /I a/

1. phải, hũu, bên phải; recht I er Stürmer tiền đạo phải; recht I er Läufer tiền vệ phải (bóng đá); recht I er Halbstürmer [Innenstürmer] trung phong phải; - er Verteidiger hậu vệ phải, hữu vệ; 2. đúng, đúng đắn, chính xác; 3. thích hợp, thích đáng, xúng đáng; im recht I en Augenblick vào lúc thích hợp; zur recht I en Zeit đúng lúc, kịp thôi, đúng giô; 4. chân chính, chính cóng, thực sự, thực thụ; 5.phái hữu, phản động; 6. vuông (về góc); II adv 1. chính xác, đúng đắn; eben gerade recht I đúng lúc, kịp thôi đúng giờ; recht I so! đúng!, chính xác!; erst recht I hơn nữa; 2. rất, quá, hoàn toàn.

richtig /I a/

1. đúng, đúng đắn, chính xác, trung thành; 2. chân chính, thực sự, chính cống, thực thụ; 3. thích hợp, thích úng, chính đáng, hợp lí, hợp tình; 4. sốt sắng, nhiệt thành, nhiệt tâm, mẫn cán, mẫn tiệp, đắc lực; II adv 1. [một cách] đúng đắn; (ganz)-! đúng!, rất đúng!; 2.thựcra, đúng ra; 3. thực thụ, chính cống, rất.

ordentlich /I a/

1. chỉnh tề, tươm tất, đúng đắn, gọn gàng, cẩn thận, chu đáo, kĩ càng, đúng đắn, chính xác; 2. lịch sự, lịch thiệp, đoan trang, đoan chính; 3. chân chính, thực sự, thực thụ, chính công; 4. kiên định, kiên trung, chung thủy, trung thành; 5. thông thưỏng, bình thường, xoàng, tầm thưỏng; [ở] trong biên ché; 6. thường kì, thưòng lê (về đại hội V.V.); 7. đáng kể, khá lỏn, khá nhiều, khá tót; khá; II adv 1. [một cách] chỉnh tề, tươm tắt, cẩn thận, chu đáo; 2. [một cách] lịch sự, lịch thiệp; 3. tót, khá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wahr /[va:r] (Adj.)/

(geh ) chân thật; chân chính (echt, aufrichtig);

một người bạn chân thật. : ein wahrer Freund

echt /[ext] (Adj.; -er, -este)/

chân chính; thực thụ; thật sự (wirklich vorhanden);

một tình bạn thật sự. : eine echte Freund schaft

waschecht /(Adj.)/

chân chính; chân thật; thật sự; chính công (richtig, echt);

rechtdaran /tun/

chân chính; chính cống; thực sự; thực thụ; xứng đáng (richtig, wirklich, echt);

một người đàn ông chân chính : ein rechter Mann không có gl đặc biệt. : das ist ja was Rechtes (ugs. iron.)

veritabel /[veri'ta:bal] (Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr.)/

thật; có thật; chân chính; thật sự; thực sự; chính công (echt, wirklich);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hauptschenkel /m/CNH_NHÂN/

[EN] main leg

[VI] trụ chính, chân chính (lõi biến áp)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

proper

chân chính, riêng

 proper /toán & tin/

chân chính, riêng

Từ điển toán học Anh-Việt

proper

chân chính, riêng

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Chân chính

main terminal

Chân có dòng điện chính chạy qua.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chân chính

regelrecht (a), wahr (a), wahrhaft (a), wahrhaftig (a), ehrlich (a), gerecht (a), aufrichtig (a); người chân chính ehrlicher Mensch m; sự chân chính Wahrhaftigkeit f