Fairneß /f =/
sự, tính] đứng đắn, đoan trang, đoan chính; [tính] hào hiệp, khẳng khái, cao thượng, cao cả.
wohlanständig /a/
lương thiện, đúng đắn, đoan trang, tề chỉnh.
fair /I a/
đứng đắn, đoạn chính, lương thiện, chính chuyên, đoan trang; II adv [một cách] lịch sự, lịch thiệp, đứng đắn, đoan trang, đoan chính, lương thiện.
anständig /a/
1. düng đắn, đoan trang, đoan chính; 2. khá ldn, khá nhiều, khá to;
geziemend /I a/
thích hợp, thích đáng, thích Úng, xứng đáng, lịch sự, lịch thiệp, đúng đắn, đoan trang; II adv mạnh, hoàn toàn, nhiều, thật tót, thật kĩ.
Korrektheit /f =/
1. [sự, tính] đúng đắn, chính xác; 2. [sự, tính, thái độ] té nhị, lịch sự, đúng đắn, đúng mực, đoan trang, lễ độ.
korrekt /a/
1. đúng, đúng đắn, chính xác; 2. tế nhị, lịch sự, đúng đắn, đúng mực, đoan trang, lễ độ. '
honett /a/
thật thà, thẳng thắn, ngay thật, ngay thẳng, chân thật, lương thiện, trung thực, chính trực, đứng đắn, đoan trang, đoan chính.
ordentlich /I a/
1. chỉnh tề, tươm tất, đúng đắn, gọn gàng, cẩn thận, chu đáo, kĩ càng, đúng đắn, chính xác; 2. lịch sự, lịch thiệp, đoan trang, đoan chính; 3. chân chính, thực sự, thực thụ, chính công; 4. kiên định, kiên trung, chung thủy, trung thành; 5. thông thưỏng, bình thường, xoàng, tầm thưỏng; [ở] trong biên ché; 6. thường kì, thưòng lê (về đại hội V.V.); 7. đáng kể, khá lỏn, khá nhiều, khá tót; khá; II adv 1. [một cách] chỉnh tề, tươm tắt, cẩn thận, chu đáo; 2. [một cách] lịch sự, lịch thiệp; 3. tót, khá.