Việt
làm lệch tâm
düng đắn
đoan trang
đoan chính
khá ldn
khá nhiều
khá to
Anh
decentre
Đức
anständig
Pháp
décentrer
anständig /a/
1. düng đắn, đoan trang, đoan chính; 2. khá ldn, khá nhiều, khá to;
[DE] anständig
[VI] (vật lý) làm lệch tâm (các thấu kính)
[FR] décentrer