anständig /a/
1. düng đắn, đoan trang, đoan chính; 2. khá ldn, khá nhiều, khá to;
erklecklich /a/
khá, khá lđn, khá to, khá nhiều, khá mạnh, lđn, to, đáng kể.
hübsch /I a/
1. đẹp, tốt, xinh, duyên dáng, mĩ miều, tuyệt nũ, tuyệt sắc; 2. khá lón, khá to, khá nhiều, khá tót; II adv: hübsch ártig [một cách] ngoan ngoãn, dễ bảo.