TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khá lớn

khá lớn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá nhiêu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khá nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá to

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khá lớn

gehörig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bedeutend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sauber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstandig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ordentlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hübsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stolperstein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erklecklich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Entsprechend bedingt die Massenkultivierung von Säugerzellen in Bioreaktoren einen erheblichen apparativen Aufwand für die pH-Wert-Regelung.

Điều kiện nuôi cấy tế bào động vật với khối lượng lớn trong lò phản ứng sinh học đòi hỏi tổn phí khá lớn về máy móc để điều chỉnh trị số pH.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Weil Pflanzenöle erst ab ca. 220 °C verdampfen, gelangen größere Mengen des Pflanzenöls in das Motoröl.

Vì chỉ bốc hơi khi nhiệt độ đạt tới khoảng 220C, một số lượng khá lớn dầu thực vật thâm nhập vào dầu động cơ.

v Airbag- und Gurtstraffereinheiten, die aus grö- ßeren Höhen (ca. 0,5 m) heruntergefallen sind, dürfen nicht in ein Fahrzeug montiert werden.

Không được phép lắp ráp lên xe các bộ phận túi khí và bộ phận siết đai khi chúng bị rơi xuống từ độ cao khá lớn (khoảng 0,5 m).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Werte in Klammer sind unsicher oder variieren in der Literatur relativ stark.

Những trị số trong dấu ngoặc là những trị số không chắc chắn hoặc có sự khác biệt khá lớn trong các tài liệu.

Löslichkeitsprodukte einiger anorganischerVerbindungen bei 25 °C (die Literaturangaben schwan- ken z. T. erheblich, die in Klammern angegebenen Werte sind abweichende Werte)

Tích số tan của một số hỗn hợp vô cơ ở nhiệt độ 25 °C (những trị số trong tài liệu được phổ biến phần nào chênh lệch khá lớn, những trị số trong dấu ngoặc là các trị số khác biệt)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist ein sauberes Sümmchen

đó là một khoăn tiền khá lớn

das ist sauber!

dễ nề thật!

eine anständige Tracht Prügel bekommen

bị một trận đòn khá nặng.

daran hat er ordentlich verdient

nhờ đó hắn đã kiếm được kha khá.

beachtliche Verbesserun gen

những cải tiến đáng kể

beachtliche Fortschritte machen

những bước tiến bộ lớn.

ein hübsches Sümmchen

một khoản tiền khá lớn. 5, (dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất, quá, lắm, nhiều (sehr, ziemlich)

es war ganz hübsch kalt

lúc ấy khá lạnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sauber /[’zaubar] (Adj.)/

(ugs , bes südd , österr , Schweiz ) khá lớn; khá nhiều (beachtlich);

đó là một khoăn tiền khá lớn : das ist ein sauberes Sümmchen dễ nề thật! : das ist sauber!

anstandig /(Adj.)/

(ugs ) khá lớn; đáng kể; tương đối (bettâchtlich, ziemlich);

bị một trận đòn khá nặng. : eine anständige Tracht Prügel bekommen

ordentlich /['ordantliẹ] (Adj.)/

(ugs ) đáng kể; khá lớn; khá nhiều;

nhờ đó hắn đã kiếm được kha khá. : daran hat er ordentlich verdient

be /acht. lích (Adj.)/

khá lớn; khá to; đáng kể; nhiều;

những cải tiến đáng kể : beachtliche Verbesserun gen những bước tiến bộ lớn. : beachtliche Fortschritte machen

hübsch /[hypj] (Adj.; -er, -este)/

(ugs ) khá lớn; khá to; khá nhiều; khá tốt (ziemlich groß, beträcht lich);

một khoản tiền khá lớn. 5, (dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất, quá, lắm, nhiều (sehr, ziemlich) : ein hübsches Sümmchen lúc ấy khá lạnh. : es war ganz hübsch kalt

Stolperstein /der/

(ugs ) khá lớn; khá nhiều; khá cao; đáng kể (erheblich, befrächtlich);

erklecklich /[er'kleklip] (Adj.) (geh.)/

khá; khá lớn; khá to; khá nhiều; khá mạnh; lớn; to; đáng kể (befrächtlich, beachtlich, ziemlich groß);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khá lớn,khá nhiêu

gehörig (a), bedeutend (a)