sauber /[’zaubar] (Adj.)/
(ugs , bes südd , österr , Schweiz ) khá lớn;
khá nhiều (beachtlich);
đó là một khoăn tiền khá lớn : das ist ein sauberes Sümmchen dễ nề thật! : das ist sauber!
anstandig /(Adj.)/
(ugs ) khá lớn;
đáng kể;
tương đối (bettâchtlich, ziemlich);
bị một trận đòn khá nặng. : eine anständige Tracht Prügel bekommen
ordentlich /['ordantliẹ] (Adj.)/
(ugs ) đáng kể;
khá lớn;
khá nhiều;
nhờ đó hắn đã kiếm được kha khá. : daran hat er ordentlich verdient
be /acht. lích (Adj.)/
khá lớn;
khá to;
đáng kể;
nhiều;
những cải tiến đáng kể : beachtliche Verbesserun gen những bước tiến bộ lớn. : beachtliche Fortschritte machen
hübsch /[hypj] (Adj.; -er, -este)/
(ugs ) khá lớn;
khá to;
khá nhiều;
khá tốt (ziemlich groß, beträcht lich);
một khoản tiền khá lớn. 5, (dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất, quá, lắm, nhiều (sehr, ziemlich) : ein hübsches Sümmchen lúc ấy khá lạnh. : es war ganz hübsch kalt
Stolperstein /der/
(ugs ) khá lớn;
khá nhiều;
khá cao;
đáng kể (erheblich, befrächtlich);
erklecklich /[er'kleklip] (Adj.) (geh.)/
khá;
khá lớn;
khá to;
khá nhiều;
khá mạnh;
lớn;
to;
đáng kể (befrächtlich, beachtlich, ziemlich groß);