anstandig /(Adj.)/
đứng đắn;
đàng hoàng;
lễ độ;
lịch sự;
đúng;
hợp lý;
er hat anständig gehandelt : anh ta đã hành động hợp lý hạp tình.
anstandig /(Adj.)/
tỏ tế;
tốt;
đáng trọng;
đáng kính (rücksichtsvoll, anerken nenswert);
das war anständig von dir! : anh thật là tử tế!
anstandig /(Adj.)/
(ugSi) thích đáng;
thích hợp;
thỏa đáng;
jmdn. anständig bezahlen : trả tiền cho ai thỏa đáng.
anstandig /(Adj.)/
(ugs ) khá lớn;
đáng kể;
tương đối (bettâchtlich, ziemlich);
eine anständige Tracht Prügel bekommen : bị một trận đòn khá nặng.