Việt
tỏ tế
tốt
đáng trọng
đáng kính
Đức
anstandig
das war anständig von dir!
anh thật là tử tế!
anstandig /(Adj.)/
tỏ tế; tốt; đáng trọng; đáng kính (rücksichtsvoll, anerken nenswert);
anh thật là tử tế! : das war anständig von dir!