verehrungswert,verehrungswürdig a
đáng kính, đáng trọng.
geehrt /a/
đáng kính, kính trọng; sehr geehrt er Herr... kính thưa ông...
Achtbarkeit /f =, -en/
sự] đáng kính, trân trọng.
achtenswert /a/
đáng kính, dáng trọng,
honorabel /a/
kính mén, kính trọng, đáng kính, khả kính.
Ehrbarkeit /f =/
sự] đáng kính, đúng đắn, đàng hoàng, bệ vệ, đưỏng bệ, chững chạc, oai vệ, đạo mạo.
schätzbar /a/
1. quí, quí báu, quí giá; 2. quan trọng, có giá.trị (về tính chắt V.V.); 3. đáng kính, đáng trọng, đáng kính trọng, khả kính, kính mén.
antangesehen /a/
1. dòng dõi thế phiệt, dòng dõi trâm anh, con dòng cháu giông, cổ xưa, cổ kính; 2. đáng kính, đáng trọng, khả kính, được tôn kính.
ehrbar /I a/
đáng kính, đứng đắn, đàng hoàng, chín chắn, biết điều, bệ vệ, đưông bệ, chững chạc, oai vệ, đạo mạo, khoan thai, khệnh khạng, quan dạng; II adv[một cách] đúng đắn, đàng hoàng, bệ vê, chững chạc, oai vệ, đạo mạo, khệnh khạng.