quartalsmäßig /a/
thuộc] quí; das - e Pro- duktionsziel erreichen hoàn thành kế hoạch sản xuất cả quí.
vierteljährlich /(vierteljährlich) a/
(vierteljährlich) thuộc] ba tháng, quí
wertbeständig /a/
quí, quí báu, quí giá.
preziös /a (/
1. quí, quí báu; quí giá; 2. bóng bảy, hào nhoáng, khoa trương, bay bưóm, bệ vệ, khệnh khạng, quan cách, quan dạng.
schätzbar /a/
1. quí, quí báu, quí giá; 2. quan trọng, có giá.trị (về tính chắt V.V.); 3. đáng kính, đáng trọng, đáng kính trọng, khả kính, kính mén.