TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quí

quí

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ba tháng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quí báu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quí giá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng bảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào nhoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoa trương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay bưóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khệnh khạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan dạng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quí giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có giá.trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng kính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng kính trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả kính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kính mén.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

quí

bashfulness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

quí

quartalsmäßig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vierteljährlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wertbeständig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

preziös

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schätzbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trimester

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trimester /[tri'mestor], das; -s, -/

ba tháng; quí;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quartalsmäßig /a/

thuộc] quí; das - e Pro- duktionsziel erreichen hoàn thành kế hoạch sản xuất cả quí.

vierteljährlich /(vierteljährlich) a/

(vierteljährlich) thuộc] ba tháng, quí

wertbeständig /a/

quí, quí báu, quí giá.

preziös /a (/

1. quí, quí báu; quí giá; 2. bóng bảy, hào nhoáng, khoa trương, bay bưóm, bệ vệ, khệnh khạng, quan cách, quan dạng.

schätzbar /a/

1. quí, quí báu, quí giá; 2. quan trọng, có giá.trị (về tính chắt V.V.); 3. đáng kính, đáng trọng, đáng kính trọng, khả kính, kính mén.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quí

X. quý.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

quí

bashfulness