Việt
ba tháng
quí
cú ba tháng một lần
một quý
tam cá nguyệt
Đức
Vierteljahr
dreimonatig
Quartal
vierteljährlich
• dreimonatlich
Trimester
Säuglinge unter drei Monaten sind besonders gefährdet, da das Nitrit wegen des noch nicht voll funktionsfähigen Stoffwechsels das Hämoglobin doppelt so schnell wie bei Erwachsenen blockiert (Blausucht der Säuglinge).
Trẻ sơ sinh dưới ba tháng tuổi đặc biệt bị nguy hiểm, vì nitrite ngăn cản hoạt động của huyết cầu tố nhanh gấp đôi so với người trưởng thành do quá trình trao đổi chất ở trẻ sơ sinh chưa hoạt động tốt hoàn toàn (chứng xanh tím ở trẻ sơ sinh).
Vierteljährlich
Ba tháng một lần
Trimester /[tri'mestor], das; -s, -/
ba tháng; quí;
Vierteljahr /das/
một quý; ba tháng; tam cá nguyệt (Quartal);
vierteljährlich /(vierteljährlich) a/
(vierteljährlich) thuộc] ba tháng, quí
• dreimonatlich /I a/
trong] ba tháng, cú ba tháng một lần; II adv cứ ba tháng một lần.
dreimonatig (a); Vierteljahr n, Quartal n