TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quartal

một quí .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một quý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tam cá nguyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quartal

Quartal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quartal /[kvartad], das; -s, -e/

một quý (ba tháng); tam cá nguyệt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quartal /n -s, -e/

một quí (ba tháng).