TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một quý

một quý

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

¼

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

15 phút

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tam cá nguyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ba tháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

một quý

quarter

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

một quý

Quartal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vierteljahr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quartal /[kvartad], das; -s, -e/

một quý (ba tháng); tam cá nguyệt;

Vierteljahr /das/

một quý; ba tháng; tam cá nguyệt (Quartal);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quarter

¼, 15 phút, một quý