TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quarter

một phần tư

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đơn vị trọng khối bằng 12

 
Tự điển Dầu Khí

700 kg

 
Tự điển Dầu Khí

quý

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tuần trăng first ~ tuần trăng thượng huyền last ~ tuần trăng hạ huyền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phường trại lính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

¼

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

15 phút

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

một quý

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ ở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoang ở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quarter

quarter

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 ward

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ward

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accommodation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fourth

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

quarter

Hinterteil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Quartier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stadtteil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stadtviertel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Viertel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vierteljahr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quarter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wohnraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

quarter

quartier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

People drift through the arcades on Kramgasse, talking and stopping to buy linen or wristwatches or cinnamon; a group of eight-year-old boys, let out for morning recess from the grammar school on Kochergasse, follow their teacher in single file through the streets to the banks of the Aare; smoke rises lazily from a mill just over the river; water gurgles from the spouts of the Zähringer Fountain; the giant clock tower on Kramgasse strikes the quarter hour.

Thiên hạ kéo nhau qua những lối đi có mái vòm ở Kramgasse; họ trò chuyện, dừng lại đây đó mua áo quần, đồng hồ đeo tay và quế. Những chú bé tám tuổi ở ngôi trường trên Kochergasse đang vào giờ nghỉ, xếp hàng một theo thầy đi tới bờ sông Aare. Từ một nhà máy ở bờ sông bên kia khói chậm chạp bay lên. Từ những ống dẫn vào hồ đài phun Zähringer nước chảy kêu rọt rọt. Cái đồng hồ khổng lồ ở Kramgasse gõ một tiếng khi tròn mười lăm phút.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Viertel /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] quarter

[VI] một phần tư

Vierteljahr /nt/TOÁN/

[EN] quarter

[VI] một phần tư

Quarter /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] quarter

[VI] một phần tư

Wohnraum /m/VT_THUỶ/

[EN] accommodation, quarter

[VI] chỗ ở, khoang ở (trên tàu)

Viertel /nt/TOÁN/

[EN] fourth, quarter

[VI] một phần tư

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quarter /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Hinterteil; Quartier

[EN] quarter

[FR] quartier

quarter,ward

[DE] Stadtteil; Stadtviertel

[EN] quarter; ward

[FR] quartier

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quarter

¼, 15 phút, một quý

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quarter /điện lạnh/

một phần tư

quarter /xây dựng/

phường trại lính

quarter, ward

phường trại lính

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quarter

một phần tư; quý (ba tháng ); tuần trăng first ~ tuần trăng thượng huyền last ~ tuần trăng hạ huyền

Tự điển Dầu Khí

quarter

o   đơn vị trọng khối bằng 12, 700 kg

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

quarter

One of four equal parts into which anything is or may be divided.