Việt
một phần tư
đơn vị trọng khối bằng 12
700 kg
quý
tuần trăng first ~ tuần trăng thượng huyền last ~ tuần trăng hạ huyền
phường trại lính
¼
15 phút
một quý
chỗ ở
khoang ở
Anh
quarter
ward
accommodation
fourth
Đức
Hinterteil
Quartier
Stadtteil
Stadtviertel
Viertel
Vierteljahr
Quarter
Wohnraum
Pháp
quartier
People drift through the arcades on Kramgasse, talking and stopping to buy linen or wristwatches or cinnamon; a group of eight-year-old boys, let out for morning recess from the grammar school on Kochergasse, follow their teacher in single file through the streets to the banks of the Aare; smoke rises lazily from a mill just over the river; water gurgles from the spouts of the Zähringer Fountain; the giant clock tower on Kramgasse strikes the quarter hour.
Thiên hạ kéo nhau qua những lối đi có mái vòm ở Kramgasse; họ trò chuyện, dừng lại đây đó mua áo quần, đồng hồ đeo tay và quế. Những chú bé tám tuổi ở ngôi trường trên Kochergasse đang vào giờ nghỉ, xếp hàng một theo thầy đi tới bờ sông Aare. Từ một nhà máy ở bờ sông bên kia khói chậm chạp bay lên. Từ những ống dẫn vào hồ đài phun Zähringer nước chảy kêu rọt rọt. Cái đồng hồ khổng lồ ở Kramgasse gõ một tiếng khi tròn mười lăm phút.
Viertel /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] quarter
[VI] một phần tư
Vierteljahr /nt/TOÁN/
Quarter /nt/Đ_LƯỜNG/
Wohnraum /m/VT_THUỶ/
[EN] accommodation, quarter
[VI] chỗ ở, khoang ở (trên tàu)
Viertel /nt/TOÁN/
[EN] fourth, quarter
quarter /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Hinterteil; Quartier
[FR] quartier
quarter,ward
[DE] Stadtteil; Stadtviertel
[EN] quarter; ward
¼, 15 phút, một quý
quarter /điện lạnh/
quarter /xây dựng/
quarter, ward
một phần tư; quý (ba tháng ); tuần trăng first ~ tuần trăng thượng huyền last ~ tuần trăng hạ huyền
o đơn vị trọng khối bằng 12, 700 kg
One of four equal parts into which anything is or may be divided.