Việt
căn nhà
căn hộ
nhà ỏ
chỗ trú quân
doanh trại ỏ nhà dân.
chỗ trọ
chỗ ở tạm
Anh
quarter
Đức
Quartier
Hinterteil
Pháp
quartier
ein billiges Quartier
một chỗ trọ rẻ tiền
j -m Quartier nehmen ỏ
nhà ai; 2. (quân sự) chỗ trú quân, doanh trại ỏ nhà dân.
Hinterteil,Quartier /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Hinterteil; Quartier
[EN] quarter
[FR] quartier
Quartier /[kvar'ti.r], das; -s, -e/
chỗ trọ; chỗ ở tạm (Unterkunft);
ein billiges Quartier : một chỗ trọ rẻ tiền
Quartier /n -s, -e/
1. căn nhà, căn hộ, nhà ỏ; bei j -m Quartier nehmen ỏ nhà ai; 2. (quân sự) chỗ trú quân, doanh trại ỏ nhà dân.