Wohnung /die; -, -en/
căn nhà;
căn hộ;
Flat /[flet], das; -s, -s (veraltend)/
căn hộ;
căn phòng nhỏ;
gian buồng (Wohnung, Klein wohnung);
Häuseraufjmdnbauen /tin tưởng ai một cách tuyệt đốì, đặt trọn lòng tin vào ai; [jmdm.] ins Haus Stehen (ugs.)/
chỗ ở;
căn nhà;
căn hộ;
nơi cư ngụ;
sự giao hàng miễn cước phí chuyên chở đến tận nhà : die Lieferung erfolgt frei Haus đi (lái xe) về nhà : nach. Haus [e] gehen, fahren ông ẩy kiếm được gần : er bringt rund 1 000 Euro nach Haus[e]
Logement /[1033 ma:], das; -s, -s (veraltet)/
nhà ở;
chỗ ỗ;
phòng ở;
căn nhà;
căn hộ;
nơi trú ngụ (Wohnung, Bleibe, Quartier);