Việt
trại lính
lán trại
chỗ trú quân
căn nhà
căn hộ
nhà ỏ
doanh trại ỏ nhà dân.
Đức
Heerlager
Quartier
j -m Quartier nehmen ỏ
nhà ai; 2. (quân sự) chỗ trú quân, doanh trại ỏ nhà dân.
Heerlager /n -s, =/
trại lính, lán trại, chỗ trú quân; Heer
Quartier /n -s, -e/
1. căn nhà, căn hộ, nhà ỏ; bei j -m Quartier nehmen ỏ nhà ai; 2. (quân sự) chỗ trú quân, doanh trại ỏ nhà dân.