Haus /[haus], das; -es, Häuser/
căn nhà;
một ngôi nhà lớn : ein großes Haus xây một ngôi nhà : ein Haus bauen là láng giềng sát vách : Haus an Haus wohnen tổng cổ ai ra khỏi nhà : jmdn. aus dem HausỊe] jagen sống trong căn nhà của cha mẹ : im elterlichen HausỊe] wohnen
Wohnung /die; -, -en/
căn nhà;
căn hộ;
Häuseraufjmdnbauen /tin tưởng ai một cách tuyệt đốì, đặt trọn lòng tin vào ai; [jmdm.] ins Haus Stehen (ugs.)/
chỗ ở;
căn nhà;
căn hộ;
nơi cư ngụ;
sự giao hàng miễn cước phí chuyên chở đến tận nhà : die Lieferung erfolgt frei Haus đi (lái xe) về nhà : nach. Haus [e] gehen, fahren ông ẩy kiếm được gần : er bringt rund 1 000 Euro nach Haus[e]
Bude /['bu:do], die; -, -n/
(ụgs ) căn nhà;
căn phòng có các vật dụng bài trí sẵn;
tổ chức tiệc tùng vui vẻ : die Bude auf den Kopf stellen (ugs.) thường xuyên tìm đến ai để xin xỏ điều gì : jmdm. die Bude einlaufen/einrennen (ugs.) câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đến nhà gặp ai dể bàn bạc công việc : jmdm. auf die Bude rücken (ugs.) : (b) đến thăm ai dù không được mời và hẹn trước.
Logement /[1033 ma:], das; -s, -s (veraltet)/
nhà ở;
chỗ ỗ;
phòng ở;
căn nhà;
căn hộ;
nơi trú ngụ (Wohnung, Bleibe, Quartier);