TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

căn nhà

căn nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi cư ngụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn phòng có các vật dụng bài trí sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ ỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi trú ngụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà <5

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà cửa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn hộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ trú quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doanh trại ỏ nhà dân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

căn nhà

Wohnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Logement

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Häuseraufjmdnbauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bude

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quartier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Es geschah aber, daß ein Königssohn in den Wald geriet und zu dem Zwergenhaus kam, da zu übernachten.

Hồi đó, có một hoàng tử nước láng giềng đi lạc vào rừng và tới căn nhà của bảy chú lùn xin ngủ nhờ qua đêm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Es gibt Häuser, deren hölzerne Pfähle bis zu achthundert Meter aufragen.

Có những căn nhà cọc gỗ nhô lên tới tám trăm mét.

Im Hause Viktoriastraße 27 in Bern liegt eine junge Frau auf ihrem Bett.

Trong căn nhà số 27 Viktoriastrasse có một thiếu nữ đang nằm trên giường.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Indeed, some houses rise half a mile high on their spindly wooden legs.

Có những căn nhà cọc gỗ nhô lên tới tám trăm mét.

At no. 27 Viktoriastrasse, in Berne, a young woman lies on her bed.

Trong căn nhà số 27 Viktoriastrasse có một thiếu nữ đang nằm trên giường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j -m Quartier nehmen ỏ

nhà ai; 2. (quân sự) chỗ trú quân, doanh trại ỏ nhà dân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein großes Haus

một ngôi nhà lớn

ein Haus bauen

xây một ngôi nhà

Haus an Haus wohnen

là láng giềng sát vách

jmdn. aus dem HausỊe] jagen

tổng cổ ai ra khỏi nhà

im elterlichen HausỊe] wohnen

sống trong căn nhà của cha mẹ

die Lieferung erfolgt frei Haus

sự giao hàng miễn cước phí chuyên chở đến tận nhà

nach. Haus [e] gehen, fahren

đi (lái xe) về nhà

er bringt rund 1 000 Euro nach Haus[e]

ông ẩy kiếm được gần

die Bude auf den Kopf stellen (ugs.)

tổ chức tiệc tùng vui vẻ

jmdm. die Bude einlaufen/einrennen (ugs.)

thường xuyên tìm đến ai để xin xỏ điều gì

jmdm. auf die Bude rücken (ugs.)

câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đến nhà gặp ai dể bàn bạc công việc

(b) đến thăm ai dù không được mời và hẹn trước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wohnung /ỉ =, -en/

ỉ căn nhà, căn hộ, nhà < 5, chỗ ỏ, nhà cửa.

Logement /n -s, -s/

nhà ỏ, chỗ ỏ, nhà của, phòng ỏ, căn nhà, căn hộ.

Quartier /n -s, -e/

1. căn nhà, căn hộ, nhà ỏ; bei j -m Quartier nehmen ỏ nhà ai; 2. (quân sự) chỗ trú quân, doanh trại ỏ nhà dân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haus /[haus], das; -es, Häuser/

căn nhà;

một ngôi nhà lớn : ein großes Haus xây một ngôi nhà : ein Haus bauen là láng giềng sát vách : Haus an Haus wohnen tổng cổ ai ra khỏi nhà : jmdn. aus dem HausỊe] jagen sống trong căn nhà của cha mẹ : im elterlichen HausỊe] wohnen

Wohnung /die; -, -en/

căn nhà; căn hộ;

Häuseraufjmdnbauen /tin tưởng ai một cách tuyệt đốì, đặt trọn lòng tin vào ai; [jmdm.] ins Haus Stehen (ugs.)/

chỗ ở; căn nhà; căn hộ; nơi cư ngụ;

sự giao hàng miễn cước phí chuyên chở đến tận nhà : die Lieferung erfolgt frei Haus đi (lái xe) về nhà : nach. Haus [e] gehen, fahren ông ẩy kiếm được gần : er bringt rund 1 000 Euro nach Haus[e]

Bude /['bu:do], die; -, -n/

(ụgs ) căn nhà; căn phòng có các vật dụng bài trí sẵn;

tổ chức tiệc tùng vui vẻ : die Bude auf den Kopf stellen (ugs.) thường xuyên tìm đến ai để xin xỏ điều gì : jmdm. die Bude einlaufen/einrennen (ugs.) câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đến nhà gặp ai dể bàn bạc công việc : jmdm. auf die Bude rücken (ugs.) : (b) đến thăm ai dù không được mời và hẹn trước.

Logement /[1033 ma:], das; -s, -s (veraltet)/

nhà ở; chỗ ỗ; phòng ở; căn nhà; căn hộ; nơi trú ngụ (Wohnung, Bleibe, Quartier);