TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà của

nhà ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ ổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hang gấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hang..

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn hộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhà của

Behausung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Logement

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Wie bist du in unser Haus gekommen? sprachen weiter die Zwerge.

Mấy chú lùn lại hỏi tiếp: Làm sao mà cô tới được nhà của chúng tôi?

Es geschah aber, daß ein Königssohn in den Wald geriet und zu dem Zwergenhaus kam, da zu übernachten.

Hồi đó, có một hoàng tử nước láng giềng đi lạc vào rừng và tới căn nhà của bảy chú lùn xin ngủ nhờ qua đêm.

Frau Königin, Ihr seid die Schönste hier,Aber Schneewittchen über den BergenBei den sieben ZwergenIst noch tausendmal schöner als Ihr.

Thưa hoàng hậu, Ở đây bà đẹp tuyệt trần, nhưng còn Bạch Tuyết muôn phần đẹp hơn,Nàng ta ở khuất núi non,Nơi nhà của bảy chú lùn sống chung.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Das Haus der Frau wird zu ihrem gemeinsamen Haus.

Ngôi nhà của bà trở thành nhà của hai người.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Her house becomes their house.

Ngôi nhà của bà trở thành nhà của hai người.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Behausung /f =, -en/

1. nhà ỏ, chỗ ổ, nhà của; chỗ ở, nơi trú ẩn, chỗ nương náu, chốn nương thân, nơi nương tựa; 2. hang gấu, [cái] hang..

Logement /n -s, -s/

nhà ỏ, chỗ ỏ, nhà của, phòng ỏ, căn nhà, căn hộ.