Việt
phòng ỏ
nhà ỏ
chỗ ỏ
nhà của
căn nhà
căn hộ.
Đức
-zimmer
Logement
-zimmer /n -s, =/
phòng ỏ; -
Logement /n -s, -s/
nhà ỏ, chỗ ỏ, nhà của, phòng ỏ, căn nhà, căn hộ.