TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zimmer

phòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng ngắn gọncủadanh từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

: e hj i'Et niS

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zimmer

room

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zimmer

Zimmer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

therjnometer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Und weiter kam er in ein Zimmer, darin stand eine schöne Jungfrau, die freute sich,

Rồi chàng tới một căn phòng khác. Một công chúa đẹp tuyệt vời đang đứng ở trong phòng.

Da ging er weiter und kam endlich in ein Zimmer, wo ein schönes frischgedecktes Bett stand,

Chàng lại đi nữa, đến một căn phòng có chiếc giường rất đẹp, mới trải khăn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der laute Streit ihrer Eltern dringt bis zu ihrem Zimmer hinauf.

Cha mẹ cô cãi nhau lớn tiếng đến nỗi vang tới tận phòng cô.

Er steht so still. Seine Musik ist die einzige Bewegung, seine Musik erfüllt das Zimmer.

Anh đứng im đến nỗi tiếng nhạc của anh là sự vận động duy nhất, tiếng nhạc của anh tràn ngập căn phòng.

Er spürt, daß er selbst tausendfach kopiert ist, spürt, daß dieses Zimmer mit den Büchern tausendfach kopiert ist.

Anh cảm thấy chính mình bị sao thành nghìn lần, cảm thấy căn phòng với đống sách vở này được sao thành cả nghìn lần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

späh phòng

ein Zimmer bestellenỉ

đặtsnỊỘt phòng (khách sạn)

auf sein ZmmetftgeteQsdkVfti phồng mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Zimmer geht auf [in] den Hof

phòng có cửa sổ quay ra phía sân;

das Zimmer hüten

ngôi nhà, ốm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zimmer /[’tsimar], das; -s, ỊL/

buồng;

späh phòng : ein Zimmer bestellenỉ : đặtsnỊỘt phòng (khách sạn) auf sein ZmmetftgeteQsdkVfti phồng mình. :

Zimmer /[’tsimar], das; -s, ỊL/

dạng ngắn gọncủadanh từ;

Zimmer,therjnometer /das, österr., Schweiz, aũchéder/

: e hj i' Et niS;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zimmer /n -s, =/

buông, phòng; das Zimmer geht auf [in] den Hof phòng có cửa sổ quay ra phía sân; das Zimmer hüten ngôi nhà, ốm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zimmer /nt/XD/

[EN] room

[VI] phòng, buồng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zimmer

room