TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

room

phòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buồng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phòng ngầm dưới đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lò ngang thông gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò nối ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

room

room

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cave

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

room

Zimmer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Raum

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

We walk from room to room, look into the room that is lit, the present moment, then walk on.

Ta đi từ phòng này sang phòng kia, nhìn vào căn phòng vừa được bật sáng, đó chính là khoảnh khắc hiện tại, rồi ta đi tiếp.

There is no room to float.

Không có kẽ hở nào cho tự do.

The hospital room where her mother died.

Căn phòng trong nhà thương, nơi mẹ cô qua đời.

When a pipe lets smoke into a room, the soot drifts toward a corner of the room, leaving clear air.

Khi khói từ ống lò xỉ vào một căn phòng thì muội khói chỉ bềnh bồng nơi một góc phòng thôi khiến không khí trong phòng vẫn trong lành.

It is a room full of practical ideas.

Đây là một căn phòng đầy những sáng kiến thực dụng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zimmer /nt/XD/

[EN] room

[VI] phòng, buồng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

room

phòng, buồng, lò ngang thông gió, lò nối ngang

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Raum

room

Zimmer

room

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

room

phòng, buồng

room,cave

phòng ngầm dưới đất

Tự điển Dầu Khí

room

[ru:m]

  • danh từ

    o   buồng, phòng

    §   boiler room : phân xưởng nồi hơi

    §   cleaning room : phân xưởng làm sạch

    §   cold room : phòng lạnh

    §   control room : buồng kiểm tra, buồng điều khiển

    §   dark room : phòng tối

    §   engine room : buồng phát động, buồng động cơ

    §   machine room : buồng máy

    §   pump room : buồng bơm

    §   sand room : buồng cát

    §   room and pillar : phòng và cột

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    room

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    room

    room

    n. a separate area within a building with its own walls

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    room

    phòng

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    room

    phòng