room
[ru:m]
danh từ o buồng, phòng
§ boiler room : phân xưởng nồi hơi
§ cleaning room : phân xưởng làm sạch
§ cold room : phòng lạnh
§ control room : buồng kiểm tra, buồng điều khiển
§ dark room : phòng tối
§ engine room : buồng phát động, buồng động cơ
§ machine room : buồng máy
§ pump room : buồng bơm
§ sand room : buồng cát
§ room and pillar : phòng và cột