Việt
căn nhà
nhà ỏ
chỗ ỏ
nhà của
phòng ỏ
căn hộ.
nhà ở
chỗ ỗ
phòng ở
căn hộ
nơi trú ngụ
Đức
Logement
Logement /[1033 ma:], das; -s, -s (veraltet)/
nhà ở; chỗ ỗ; phòng ở; căn nhà; căn hộ; nơi trú ngụ (Wohnung, Bleibe, Quartier);
Logement /n -s, -s/
nhà ỏ, chỗ ỏ, nhà của, phòng ỏ, căn nhà, căn hộ.