Schlupfwinkel /der/
nơi trú ẩn;
nơi ẩn nấp;
nơi trú ngụ;
tổ;
hang;
Zuflucht /die; -en/
chỗ trú ẩn;
chỗ ẩn nấp;
nơi trốn tránh;
nơi trú ngụ;
cho ai trú ẩn : jmdm. Zuflucht geben viện đến, dùng đến : [seine] Zuflucht zu etw. nehmen trong cơn tuyệt vọng anh ta đã tìm đến rượu. : in seiner Verzweiflung nahm er Zuflucht zum Alkohol
Aufenthalt /[’auf|enthalt], der; -[e]s, -e/
(geh ) sự chần chừ;
sự gián đoạn (Verzögerung, Aufhaltung) (geh ) nơi tạm trú;
nơi trú ngụ;
nơi cư trú (Wohnort);
Logement /[1033 ma:], das; -s, -s (veraltet)/
nhà ở;
chỗ ỗ;
phòng ở;
căn nhà;
căn hộ;
nơi trú ngụ (Wohnung, Bleibe, Quartier);
Bleibe /die; -, -n (PI. selten)/
nơi trú ẩn;
chỗ cư trú;
nơi nương náu;
chốn nương thân;
nơi trú ngụ (Unterkunft, Obdach, Wohnung);